Có 3 kết quả:

平靖 píng jìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ平静 píng jìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ平靜 píng jìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress rebellion and quell unrest
(2) to bring calm and order to
(3) calm and peaceful
(4) tranquil

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bình tĩnh, bình thản

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquil
(2) undisturbed
(3) serene

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bình tĩnh, bình thản

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquil
(2) undisturbed
(3) serene

Bình luận 0